Có 2 kết quả:
才华 cái huá ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ • 才華 cái huá ㄘㄞˊ ㄏㄨㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tài giỏi (về nghệ thuật)
Từ điển Trung-Anh
(1) talent
(2) CL:份[fen4]
(2) CL:份[fen4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tài giỏi (về nghệ thuật)
Từ điển Trung-Anh
(1) talent
(2) CL:份[fen4]
(2) CL:份[fen4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0